لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
sương mù
bình minh sương mù
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
افراته
د افراته کور
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غیرتی
د غیرتی ښځه
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحتي
صحتي ترکاري
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
احمقانه
یو احمقانه نقشه
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
یو خصوصی سیب
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانه
د روزانه حمام
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان