لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
سخت غرہ چڼه
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
احمقانه
احمقانه خبرې
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالی
یو عالی شراب
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ورک
یو ورک هوايي الوتکه
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
یو خصوصی سیب
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
وضاحتی
یو وضاحتی فهرست
xanh lá cây
rau xanh
سبز
د سبز سبزی
chảy máu
môi chảy máu
خونریز
خونریز لبې
xanh
trái cây cây thông màu xanh
سخت
یو سخت ټوټه
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدقیافته
د بدقیافته بکسر
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غیرتی
د غیرتی ښځه