Từ vựng

Adygea – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế