Từ vựng

Nam Phi – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm