heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.