Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
in
Gaan hy in of uit?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
net-nou
Sy het net wakker geword.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
regtig
Kan ek dit regtig glo?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
voorheen
Sy was voorheen vetter as nou.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
weer
Hy skryf alles weer.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.