Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/22328185.webp
‘n bietjie
Ek wil ‘n bietjie meer hê.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
uit
Hy wil graag uit die tronk kom.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
baie
Die kind is baie honger.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
nou
Moet ek hom nou bel?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
baie
Ek lees baie werklik.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
korrek
Die woord is nie korrek gespel nie.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
gister
Dit het gister hard gereën.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
af
Hy vlieg af in die vallei.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.