Từ vựng

Hàn – Kiểm tra đọc trạng từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: 아침에 | 나는 아침에 일할 때 많은 스트레스를 느낍니다.
vào buổi sáng | Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
về nhà | Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
hôm qua | Mưa to hôm qua.
xuống | Anh ấy bay xuống thung lũng.