Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Dec 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là tám giờ.
Es acht Uhr   See hint
2. Mùa hè nóng.
Der ist heiß   See hint
3. Các bạn cũng đến chứ?
Kommen Sie ?   See hint
4. Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
Gibt es hier in der Nähe eine ?   See hint
5. Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
Wie lange dauert die Fahrt nach ?   See hint
6. Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
Am nehmen Sie die U-Bahn   See hint
7. Đừng quên hộ chiếu!
Vergiss nicht den   See hint
8. Bữa ăn mất bao lâu?
Wie lange das Essen?   See hint
9. Bạn có muốn không?
du Lust dazu?   See hint
10. Khoảng cách đó bao xa?
weit ist das?   See hint