Bài kiểm tra 14



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở khách sạn nào vậy?
viešbutyje jūs gyvenate?   See hint
2. Ngày mai tôi làm việc lại.
Rytoj vėl dirbsiu / dirbu   See hint
3. Bạn hãy ngồi xuống đi!
4. Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
susitikti savaitgalį   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
butelio šampano   See hint
6. Bạn phải xuống ở đây.
Jums čia išlipti   See hint
7. Được phép chụp ảnh không?
Ar galima fotografuoti?   See hint
8. Có thể thuê ván lướt không?
Ar išsinuomoti vandens slides?   See hint
9. Tôi đi xe đạp.
važinėju dviračiu   See hint
10. Tôi đang ở thư viện.
Aš esu   See hint