Bài kiểm tra 14



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở khách sạn nào vậy?
‫באיזה את / ה מתגורר / ת?‬   See hint
2. Ngày mai tôi làm việc lại.
‫מחר חוזר / ת לעבודה ‬   See hint
3. Bạn hãy ngồi xuống đi!
‫שב / בבקשה ‬   See hint
4. Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
‫אני / ה שנפגש בסוף השבוע ‬   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
‫אפשר לקבל בקבוק בבקשה?‬   See hint
6. Bạn phải xuống ở đây.
‫את / צריך / לרדת כאן ‬   See hint
7. Được phép chụp ảnh không?
‫מותר לצלם?‬   See hint
8. Có thể thuê ván lướt không?
‫אפשר מגלשי מים?‬   See hint
9. Tôi đi xe đạp.
אני על האופניים שלי   See hint
10. Tôi đang ở thư viện.
אני   See hint