Bài kiểm tra 30
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Feb 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! | |
2. | Bây giờ là mười giờ. |
Часот е .
See hint
|
3. | Đất màu gì? Màu nâu. |
Каква боја земјата? Кафеава.
See hint
|
4. | Bạn có chơi nhạc cụ không? |
Свирите ли на инструмент?
See hint
|
5. | Tôi thích bông hoa này. |
Тоа цвеќе ми се допаѓа.
See hint
|
6. | Ba mươi hai |
и два
See hint
|
7. | Ở đây có chỗ đỗ xe không? |
Има овде паркиралиште?
See hint
|
8. | Con hươu cao cổ ở kia. |
Таму жирафите.
See hint
|
9. | Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? |
Имаш ли скии себе?
See hint
|
10. | Năm mươi lăm |
педесет и
See hint
|