Bài kiểm tra 59
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một lá thư. |
I read a
See hint
|
| 2. | Mặt trời màu gì? Màu vàng. |
What color is the sun?
See hint
|
| 3. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
This is my
See hint
|
| 4. | Tôi cần một phòng đơn. |
I a single room
See hint
|
| 5. | Tôi không thích quả ôliu. |
I don’t olives
See hint
|
| 6. | Bạn thay bánh xe được không? |
you change the tire?
See hint
|
| 7. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
Is a tennis court nearby?
See hint
|
| 8. | Lớp học không phải lúc nào cũng sạch sẽ. |
The is not always clean
See hint
|
| 9. | Bạn còn cần gì nữa? |
What else do you ?
See hint
|
| 10. | Anh họ tôi đã sống một mình nhiều năm rồi. |
My has been living alone for many years
See hint
|