Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một lá thư.
‫אני / ת מכתב ‬   See hint
2. Mặt trời màu gì? Màu vàng.
צבע השמש? צהוב ‬   See hint
3. Đây là đàn ghi-ta của tôi.
‫זו שלי ‬   See hint
4. Tôi cần một phòng đơn.
‫אני / ת בחדר ליחיד ‬   See hint
5. Tôi không thích quả ôliu.
‫אני אוהב / ת זיתים ‬   See hint
6. Bạn thay bánh xe được không?
‫תוכל / להחליף את הצמיג?‬   See hint
7. Ở gần đây có sân quần vợt không?
יש כאן מגרש טניס בסביבה?‬   See hint
8. Lớp học không phải lúc nào cũng sạch sẽ.
לא תמיד נקייה   See hint
9. Bạn còn cần gì nữa?
מה אתה צריך?   See hint
10. Anh họ tôi đã sống một mình nhiều năm rồi.
בן דוד שלי גר לבד כבר שנים   See hint