Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một lá thư.
私は 読みます   See hint
2. Mặt trời màu gì? Màu vàng.
太陽は です か 黄色   See hint
3. Đây là đàn ghi-ta của tôi.
これが 私の です   See hint
4. Tôi cần một phòng đơn.
一部屋 お願い します   See hint
5. Tôi không thích quả ôliu.
嫌い です   See hint
6. Bạn thay bánh xe được không?
タイヤを もらえ ます か   See hint
7. Ở gần đây có sân quần vợt không?
近くに テニスコートは か   See hint
8. Lớp học không phải lúc nào cũng sạch sẽ.
9. Bạn còn cần gì nữa?
他に何が必要ですか?   See hint
10. Anh họ tôi đã sống một mình nhiều năm rồi.