Bài kiểm tra 73
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bốn. Người thứ tư. |
Four The
See hint
|
| 2. | Tôi ăn một miếng bánh mì. |
I am eating
See hint
|
| 3. | Bạn tới đây lần đầu à? |
Are you here for the time?
See hint
|
| 4. | Vòi hoa sen không dùng được. |
The isn’t working
See hint
|
| 5. | Tôi có phải đổi tàu không? |
Do I have to trains?
See hint
|
| 6. | Xin đưa bằng lái xe của bạn. |
Your licence,
See hint
|
| 7. | Có phụ đề bằng tiếng Anh không? |
Were there subtitles?
See hint
|
| 8. | Từ này có nghĩa là gì? |
What does word mean?
See hint
|
| 9. | Tôi nghĩ giáo viên giải thích rõ. |
I think the explains well
See hint
|
| 10. | Bạn có đang đợi tôi không? |
Are waiting for me?
See hint
|