Bài kiểm tra 75
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Sáu. Người thứ sáu. |
The sixth
See hint
|
| 2. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
I am eating with butter and jam
See hint
|
| 3. | Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây. |
And I like the , too
See hint
|
| 4. | Bạn có thể gọi người đến để sửa không? |
you get it repaired?
See hint
|
| 5. | Trên tàu có toa nằm không? |
Does the have sleepers?
See hint
|
| 6. | Bạn giúp tôi được không? |
Can you me?
See hint
|
| 7. | Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? |
May I sit you?
See hint
|
| 8. | Tài xế taxi thực sự lái xe quá nhanh! |
The taxi is really driving too fast
See hint
|
| 9. | Máy tính hôm nay chạy chậm quá. |
The computer is slow
See hint
|
| 10. | Chúng ta ra ngoài ăn nhé? |
we go out to eat?
See hint
|