Bài kiểm tra 75



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu. Người thứ sáu.
सहा, / सहावी / सहावे   See hint
2. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
मी लोणी आणि जॅमसोबत खात आहे   See hint
3. Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
मला इथला आजूबाजूचा आवडतो   See hint
4. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
आपण त्याची करून घ्याल का?   See hint
5. Trên tàu có toa nằm không?
स्लीपरकोच शयनयान आहे का?   See hint
6. Bạn giúp tôi được không?
आपण मदत करू शकता का?   See hint
7. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
मी बसू शकतो / शकते का?   See hint
8. Tài xế taxi thực sự lái xe quá nhanh!
टॅक्सी खरोखर खूप वेगाने गाडी चालवत आहे   See hint
9. Máy tính hôm nay chạy chậm quá.
आज मंद आहे   See hint
10. Chúng ta ra ngoài ăn nhé?
आपण जेवायला जाऊया का?   See hint