Bài kiểm tra 75



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu. Người thứ sáu.
– ስድስተኛ   See hint
2. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
እኔ የተጠበሰ ዳቦ በቅቤ እና እየበላው ነው።   See hint
3. Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
ወድጄዋለው።   See hint
4. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
ሊጠግኑት ይችላሉ?   See hint
5. Trên tàu có toa nằm không?
መኝታ ፉርጎ አለው?   See hint
6. Bạn giúp tôi được không?
ሊረዱኝ ይችላሉ?   See hint
7. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
ጋር መቀመጥ እችላለው?   See hint
8. Tài xế taxi thực sự lái xe quá nhanh!
የታክሲው ሹፌር በጣም በፍጥነት እየነዳ ነው   See hint
9. Máy tính hôm nay chạy chậm quá.
ኮምፒዩተሩ ዛሬ ነው።   See hint
10. Chúng ta ra ngoài ăn nhé?
ለመብላት እንውጣ?   See hint