Bài kiểm tra 13
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jul 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Á đến à? |
Você é da Ásia?
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
é segunda-feira
See hint
|
3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
há um sofá e uma poltrona
See hint
|
4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
já tem planos para este fim-de-semana?
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
Eu quero um copo de branco
See hint
|
6. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Quantas são até ao centro?
See hint
|
7. | Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? |
A galeria está às sextas-feiras?
See hint
|
8. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
Pode-se alugar um de mergulho?
See hint
|
9. | Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngôn ngữ. |
Irei até você depois do curso de
See hint
|
10. | Bạn có gia đình không? |
tem família?
See hint
|
1. | Bạn từ châu Á đến à? |
Você é da Ásia?
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
é segunda-feira
See hint
|
3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
há um sofá e uma poltrona
See hint
|
4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
já tem planos para este fim-de-semana?
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
Eu quero um copo de branco
See hint
|
6. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Quantas são até ao centro?
See hint
|
7. | Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? |
A galeria está às sextas-feiras?
See hint
|
8. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
Pode-se alugar um de mergulho?
See hint
|
9. | Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngôn ngữ. |
Irei até você depois do curso de
See hint
|
10. | Bạn có gia đình không? |
tem família?
See hint
|