Bài kiểm tra 36



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
రషియన్ నేర్చుకుంటారు   See hint
2. Em bé thích sữa.
పాలంటే ఇష్టం   See hint
3. Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
ఈరోజు మీరు ఏమి వండుదామని అనుకుంటున్నారు?   See hint
4. Bạn hãy đi ra bến cảng.
రేవుకి   See hint
5. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
మీకు బ్రేక్ లో ఏమి కావాలి?   See hint
6. Có thể đỗ xe bao lâu?
ఇక్కడ బండీని ఎంత సేపు పార్క్ చేయవచ్చు?   See hint
7. Ở đâu có con tê giác?
ఎక్కడ ఉన్నాయి?   See hint
8. Chúng ta đi bơi không?
మనం స్విమ్మింగ్ పూల్ కి వెళ్దామా?   See hint
9. Có vấn đề gì không?
సమస్య ఉందా?   See hint
10. Cái túi ở phía sau xe.
కారు వెనుక భాగంలో ఉంది   See hint