Bài kiểm tra 36
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
TE Telugu
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jun 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Họ học tiếng Nga. |
రషియన్ నేర్చుకుంటారు
See hint
|
2. | Em bé thích sữa. |
పాలంటే ఇష్టం
See hint
|
3. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
ఈరోజు మీరు ఏమి వండుదామని అనుకుంటున్నారు?
See hint
|
4. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
రేవుకి
See hint
|
5. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
మీకు బ్రేక్ లో ఏమి కావాలి?
See hint
|
6. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
ఇక్కడ బండీని ఎంత సేపు పార్క్ చేయవచ్చు?
See hint
|
7. | Ở đâu có con tê giác? |
ఎక్కడ ఉన్నాయి?
See hint
|
8. | Chúng ta đi bơi không? |
మనం స్విమ్మింగ్ పూల్ కి వెళ్దామా?
See hint
|
9. | Có vấn đề gì không? |
సమస్య ఉందా?
See hint
|
10. | Cái túi ở phía sau xe. |
కారు వెనుక భాగంలో ఉంది
See hint
|
1. | Họ học tiếng Nga. |
రషియన్ నేర్చుకుంటారు
See hint
|
2. | Em bé thích sữa. |
పాలంటే ఇష్టం
See hint
|
3. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
ఈరోజు మీరు ఏమి వండుదామని అనుకుంటున్నారు?
See hint
|
4. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
రేవుకి
See hint
|
5. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
మీకు బ్రేక్ లో ఏమి కావాలి?
See hint
|
6. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
ఇక్కడ బండీని ఎంత సేపు పార్క్ చేయవచ్చు?
See hint
|
7. | Ở đâu có con tê giác? |
ఎక్కడ ఉన్నాయి?
See hint
|
8. | Chúng ta đi bơi không? |
మనం స్విమ్మింగ్ పూల్ కి వెళ్దామా?
See hint
|
9. | Có vấn đề gì không? |
సమస్య ఉందా?
See hint
|
10. | Cái túi ở phía sau xe. |
కారు వెనుక భాగంలో ఉంది
See hint
|