መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
duy nhất
con chó duy nhất
ብቻውን
ብቻውን ውሻ
không thể
một lối vào không thể
የማይቻል
የማይቻል ግቢ
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
xanh lá cây
rau xanh
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
የተለመደ
የተለመደ ሽምግልና
không thể qua được
con đường không thể qua được
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ