መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
mở
bức bình phong mở
ቁልፉ
ቁልፉ መድሃኒት
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ