Từ vựng

Học tính từ – Amharic

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật
በለጋ
በለጋ አበባ
belega
belega ābeba
màu tím
bông hoa màu tím
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
yalitegabeze
yalitegabeze sewi
độc thân
người đàn ông độc thân
ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử
ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
miširak’awī
miširak’awī ma’ikeli ketema
phía đông
thành phố cảng phía đông
የቀረው
የቀረው ፓንዳ
yek’erewi
yek’erewi panida
hiếm
con panda hiếm
አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
sayinizinachi
sayinizinachi libisi
hài hước
trang phục hài hước
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
liyu
liyuwi āsigeramīwi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ
k’ech’ini
k’ech’ini sofa
chật
ghế sofa chật
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
yet’egebe
yet’egebe duba
chín
bí ngô chín
የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
ye’āgerītu
ye’āgerītu ātakiliti
bản địa
rau bản địa