መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
tốt
cà phê tốt
ጥሩ
ጥሩ ቡና
gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት