መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።