መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።
gần như
Tôi gần như trúng!
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።