መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ዴት
ዴት ነህ/ነሽ?
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ስራ አለብኝ ብዙ ጭንቅላት።
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
một nửa
Ly còn một nửa trống.
በግርፋ
በግርፋ ባንዳ ጋዜጠኛ ነው።
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።