መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ወደ ታች
ወደ ውሃው ውስጥ ይወርዳል።
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
አንዲት
በዓልቱ ገንዘብህን ሁሉ በግማሽ አጠፋህ?
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።