መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
gần như
Tôi gần như trúng!
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃላቱ ትክክል አይፃፍም።
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።