መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፍት መተው
መስኮቶቹን ክፍት የሚተው ሁሉ ሌባዎችን ይጋብዛል!
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍያ
በክሬዲት ካርድ ተከፍላለች.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ናፍቆት
የሴት ጓደኛውን በጣም ትናፍቃለች።
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?