መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ወደ ቤት ሂድ
ከስራ በኋላ ወደ ቤት ይሄዳል.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
አግኝ
መርከበኞቹ አዲስ መሬት አግኝተዋል.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
ይደውሉ
አስተማሪዬ ብዙ ጊዜ ይደውልልኛል።
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.