Từ vựng

Học động từ – Amharic

ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
k’urisi yibelu
be’āliga layi k’urisi lemebilati inimerit’aleni.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
meshekemi
yek’oshasha mekīnawi k’oshashachinini yanesali.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.
tek’ebeli
bet’ami t’iru sit’ota tek’ebelechi.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
መምራት
በጣም ልምድ ያለው ተጓዥ ሁል ጊዜ ይመራል።
memirati
bet’ami limidi yalewi tegwazhi huli gīzē yimerali.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
memit’ati
bizu sewochi bewenidimo megwagwazha leshirishiri yimet’alu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።
mat’ifati
āwilo nefasu bizu bētochini yawedimali.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!
tets’i‘ino
rasihi belēlochi tets’i‘ino inidīderisibihi ātifik’edi!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ርግጫ
በማርሻል አርት ውስጥ በደንብ መምታት መቻል አለቦት።
rigich’a
bemarishali āriti wisit’i bedenibi memitati mechali āleboti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
āsibi
bechēzi wisit’i bizu masebi ālebiwoti.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።
inadirigi
kayitiwani iniditiberi tifek’idalechi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
āmit’a
huligīzē ābebawochini yamet’ali.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.
āsiwegidi
ye’iji balemuyawi yedirowini nit’afochini āsiwegede.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.