představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
shodit
Býk shodil muže.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
následovat
Kuřátka vždy následují svou matku.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
zmínit
Šéf zmínil, že ho propustí.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.