Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
edible
the edible chili peppers
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
helpful
a helpful lady
khó khăn
việc leo núi khó khăn
difficult
the difficult mountain climbing
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamic
the aerodynamic shape
riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht
nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation
hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
public
public toilets