Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục
wide
a wide beach
rộng
bãi biển rộng
positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa
fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp
empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải
competent
the competent engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc