لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
غیرممکن
دسترسی غیرممکن
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
فراوان
غذای فراوان
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
لازم
تایرهای زمستانی لازم
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
صخره‌ی عمودی
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
شور
بادام‌های شور
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
سالم
سبزیجات سالم
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بی‌احتیاط
کودک بی‌احتیاط
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
دیوانه
زن دیوانه
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
جوراب‌های گرم
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنها
بیوه تنها