لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

có mây
bầu trời có mây
ابری
آسمان ابری
giỏi
kỹ sư giỏi
صلاح
مهندس صلاح
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شرور
کودک شرور
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
پسر محتاط
bạc
chiếc xe màu bạc
نقره‌ای
واگن نقره‌ای
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید
đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته
ốm
phụ nữ ốm
بیمار
زن بیمار
tin lành
linh mục tin lành
پروتستان
کشیش پروتستان