لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک
bản địa
rau bản địa
بومی
سبزیجات بومی
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانونی
مشکل قانونی
còn lại
thức ăn còn lại
باقی‌مانده
غذای باقی‌مانده
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف
ngang
đường kẻ ngang
افقی
خط افقی
ít
ít thức ăn
کم
غذای کم
lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنبل
زندگی تنبل
đẹp
hoa đẹp
زیبا
گل‌های زیبا
phong phú
một bữa ăn phong phú
فراوان
غذای فراوان
sương mù
bình minh sương mù
مه‌آلود
گرگ و میش مه‌آلود