لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوشگل
دختر خوشگل
cao
tháp cao
بلند
برج بلند
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
بد
تهدید بد
ngắn
cái nhìn ngắn
کوتاه
نگاه کوتاه
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عادت غذا خوردن عجیب
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
محبوب
کنسرت محبوب
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
اُسترِم
موج‌سواری اُسترِم
có sẵn
thuốc có sẵn
دست‌یافتنی
داروی دست‌یافتنی