Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ثابت
یک ترتیب ثابت
thabet
ak tertab thabet
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
کامل
رزت پنجرهٔ کامل
keamel
rezt penejrh keamel
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ناخوانا
متن ناخوانا
nakhewana
metn nakhewana
không thể đọc
văn bản không thể đọc
آبی
گلوله‌های کودکی آبی
aba
gulewlh‌haa kewedkea aba
xanh
trái cây cây thông màu xanh
دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài
سه‌گانه
چیپ سه‌گانه تلفن همراه
sh‌guanh
cheap sh‌guanh telfen hemrah
gấp ba
chip di động gấp ba
کوتاه
نگاه کوتاه
kewetah
neguah kewetah
ngắn
cái nhìn ngắn
گرد
توپ گرد
gured
tewp gured
tròn
quả bóng tròn
عاشق
زوج عاشق
easheq
zewj ‘easheq
đang yêu
cặp đôi đang yêu
دندانه‌دار
کوه دندانه‌دار
dendanh‌dar
kewh dendanh‌dar
dốc
ngọn núi dốc
بی‌مهلت
انبارش بی‌مهلت
ba‌mhelt
anebaresh ba‌mhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn