لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توت‌فرنگی ساخته دست
trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
دختر بالغ
tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
خبر منفی
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
سرمایه‌گذاری دائمی
khát
con mèo khát nước
تشنه
گربه تشنه
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
sâu
tuyết sâu
عمیق
برف عمیق
mất tích
chiếc máy bay mất tích
گم‌شده
هواپیمای گم‌شده
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ثابت
یک ترتیب ثابت
giàu có
phụ nữ giàu có
پولدار
زن پولدار