‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
שייכת
אשתי שייכת אלי.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
לשקר
הוא שיקר לכולם.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
להסתכל
יכולתי להסתכל למטה לחוף מהחלון.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
מחבר
הגשר הזה מחבר שני שכונות.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
לעצור
אתה חייב לעצור באור אדום.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
להציב בצד
אני רוצה להציב בצד כסף לאחר מכן כל חודש.