‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
להראות
הוא מראה לילד שלו את העולם.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
לקחת הערות
הסטודנטים לוקחים הערות על כל מה שהמורה אומר.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
התקע
הוא התקע על החבל.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
להפוך
הוא הפך כדי להתמודד איתנו.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
לפרגן
הוא זוכה במדליה.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
בוכה
הילד בוכה באמבטיה.