‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
התדהמה
היא התדהמה כשקיבלה את החדשות.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
מביא
הוא תמיד מביא לה פרחים.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
לדווח
היא מדווחת על השחיתות לחברתה.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
לזרוק
הוא זורק את הכדור לסל.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
להתחבר
צריך להתחבר באמצעות הסיסמה שלך.
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
התקעה
הגלגל התקע בבוץ.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
למיין
הוא אוהב למיין את הבולים שלו.