‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
משתמשת
היא משתמשת במוצרי קוסמטיקה כל יום.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
לייצר
אנחנו מייצרים את הדבש שלנו.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
להרים
האמא מרימה את התינוק שלה.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ללמוד
יש הרבה נשים שלומדות באוניברסיטה שלי.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
מכה
היא מכה את הכדור מעבר לרשת.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
לנחש
אתה צריך לנחש מי אני!
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.