‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
כתבו
האמנים כתבו בכל הקיר.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
להתקשר
אנא התקשר אליי מחר.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
לישון
הם רוצים לישון עד מאוחר לפחות לילה אחד.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
להוליד
היא הולידה ילד בריא.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
מכסות
עלי הסופגנייה מכסות את המים.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
להרים
האמא מרימה את התינוק שלה.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
הסכים
השכנים לא הסכימו על הצבע.
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
מוותרים
זהו, אנחנו מוותרים!
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.
buông
Bạn không được buông tay ra!
שחרר
אסור לך לשחרר את האחיזה!