የሐረጉ መጽሐፍ

am ያለፈው አስጨናቂ 1   »   vi Quá khứ 1

81 [ሰማንያ አንድ]

ያለፈው አስጨናቂ 1

ያለፈው አስጨናቂ 1

81 [Tám mươi mốt]

Quá khứ 1

ትርጉሙን እንዴት ማየት እንደሚፈልጉ ይምረጡ፡-   
አማርኛ ቪትናምኛ ይጫወቱ ተጨማሪ
መፃፍ Vi-t V___ V-ế- ---- Viết 0
እሱ ደብዳቤ ፃፈ። A-h--y--- v--t m-t l--th-. A__ ấ_ đ_ v___ m__ l_ t___ A-h ấ- đ- v-ế- m-t l- t-ư- -------------------------- Anh ấy đã viết một lá thư. 0
እና እሷ ፖስት ካርድ ፃፈች። Và --- ấy đã-v-ế--m-----i t--ế-. V_ c__ ấ_ đ_ v___ m__ c__ t_____ V- c-ị ấ- đ- v-ế- m-t c-i t-i-p- -------------------------------- Và chị ấy đã viết một cái thiếp. 0
ማንበብ Đ-c Đ__ Đ-c --- Đọc 0
እሱ መጽሔት አነበበ። A-h ấ- đã---- -ột------------hí. A__ ấ_ đ_ đ__ m__ q____ t__ c___ A-h ấ- đ- đ-c m-t q-y-n t-p c-í- -------------------------------- Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí. 0
እና እሷ መፅሐፍ አነበበች። V- chị ấ--đã đ-c một ----n--ách. V_ c__ ấ_ đ_ đ__ m__ q____ s____ V- c-ị ấ- đ- đ-c m-t q-y-n s-c-. -------------------------------- Và chị ấy đã đọc một quyển sách. 0
መውሰድ L-y L__ L-y --- Lấy 0
እሱ ሲጋራ ወሰደ። Anh------ -ấ---ộ--đi-u t----. A__ ấ_ đ_ l__ m__ đ___ t_____ A-h ấ- đ- l-y m-t đ-ế- t-u-c- ----------------------------- Anh ấy đã lấy một điếu thuốc. 0
እሷ ነጠላ ቸኮላት ወሰደች። C-- -- đã-lấ--m-t-miếng-sô cô--a. C__ ấ_ đ_ l__ m__ m____ s_ c_ l__ C-ị ấ- đ- l-y m-t m-ế-g s- c- l-. --------------------------------- Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la. 0
እሱ የማይታመን ነበር ግን እሷ ታማኝ ነበረች። Anh-ấy đ--k--ng -hu-- --ủy--nhưng m- --ị ấ- ----h-n--th-y. A__ ấ_ đ_ k____ c____ t____ n____ m_ c__ ấ_ đ_ c____ t____ A-h ấ- đ- k-ô-g c-u-g t-ủ-, n-ư-g m- c-ị ấ- đ- c-u-g t-ủ-. ---------------------------------------------------------- Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy. 0
እሱ ሰነፍ ነበረ ግን እሷ ታታሪ ስራተኛ ነበረች። A-h ấy -ã --ời --ếng,-nh-ng-m--chị ấy-đã -i-n---ăng. A__ ấ_ đ_ l___ b_____ n____ m_ c__ ấ_ đ_ s____ n____ A-h ấ- đ- l-ờ- b-ế-g- n-ư-g m- c-ị ấ- đ- s-ê-g n-n-. ---------------------------------------------------- Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng. 0
እሱ ድሃ ነበረ ግን እሷ ሀብታም ነበረች። An- ấy -ã-n-hè-, ---ng -à--hị--y-đ- g-àu c-. A__ ấ_ đ_ n_____ n____ m_ c__ ấ_ đ_ g___ c__ A-h ấ- đ- n-h-o- n-ư-g m- c-ị ấ- đ- g-à- c-. -------------------------------------------- Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có. 0
እሱ ምንም ገንዘብ አልነበረውም ፤ እዳ እንጂ። Anh ấ- -- k--n---ó ---n, -à-l-- ------. A__ ấ_ đ_ k____ c_ t____ m_ l__ c__ n__ A-h ấ- đ- k-ô-g c- t-ề-, m- l-i c-n n-. --------------------------------------- Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ. 0
እሱ ምንም ጥሩ እድል አልነበረውም ፤ መጥፎ እድል እንጂ። A-h--y -ã-k---g c- --- ---, mà-l-i--ặ--hạ-. A__ ấ_ đ_ k____ c_ m__ m___ m_ l__ g__ h___ A-h ấ- đ- k-ô-g c- m-y m-n- m- l-i g-p h-n- ------------------------------------------- Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn. 0
እሱ ስኬታማ አልነበረም ፤ የማይሳካለት እንጂ። A---ấ--đã--h-ng có----n- c--g,--à --i -hấ---ạ-. A__ ấ_ đ_ k____ c_ t____ c____ m_ l__ t___ b___ A-h ấ- đ- k-ô-g c- t-à-h c-n-, m- l-i t-ấ- b-i- ----------------------------------------------- Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại. 0
እሱ እረክቶ አልነበረም ፤ እርካታ ቢስ እንጂ። A-h-ấy -ã không-b--g-lòng,--à lạ--b-t-mãn. A__ ấ_ đ_ k____ b___ l____ m_ l__ b__ m___ A-h ấ- đ- k-ô-g b-n- l-n-, m- l-i b-t m-n- ------------------------------------------ Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn. 0
እሱ ደስተኛ አልነበረም ፤ ሐዘንተኛ እንጂ። An- ấy-đ- -h-ng-hạ-h ph-c- m- lạ- bấ----n-. A__ ấ_ đ_ k____ h___ p____ m_ l__ b__ h____ A-h ấ- đ- k-ô-g h-n- p-ú-, m- l-i b-t h-n-. ------------------------------------------- Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh. 0
እሱ ሰው ተግባቢ አልነበረም ፤ የተጠላ እንጂ። Anh ấy k--n- dễ -----mà-lạ- m-t---- --n-. A__ ấ_ k____ d_ m___ m_ l__ m__ c__ t____ A-h ấ- k-ô-g d- m-n- m- l-i m-t c-m t-n-. ----------------------------------------- Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -