Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
thuiskomen
Papa is eindelijk thuisgekomen!
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lezen
Ik kan niet zonder bril lezen.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
vechten
De atleten vechten tegen elkaar.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
zien
Je kunt beter zien met een bril.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
overspringen
De atleet moet over het obstakel springen.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
failliet gaan
Het bedrijf gaat waarschijnlijk binnenkort failliet.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
klinken
Haar stem klinkt fantastisch.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
roepen
De jongen roept zo luid als hij kan.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
beginnen met rennen
De atleet staat op het punt om te beginnen met rennen.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
stappen op
Ik kan met deze voet niet op de grond stappen.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kiezen
Het is moeilijk om de juiste te kiezen.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwachten
Mijn zus verwacht een kind.