لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنگينه
یو سنگينه مشوره
trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ
hình dáng bay
hình dáng bay
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
خنده دار
خنده دار ریشونه
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنها
د تنها بیوه
độc thân
người đàn ông độc thân
وتاکی
وتاکی سړی
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دوه مشابه ښځې
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
nam tính
cơ thể nam giới
نر
یو نره جسم