لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنگينه
یو سنگينه مشوره
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
خنده دار
خنده دار ریشونه
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنها
د تنها بیوه
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
وتاکی
وتاکی سړی
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دوه مشابه ښځې
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
نر
یو نره جسم
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان