لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی ګل
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
جلې
جلې مرسته
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر
tối
đêm tối
تاریک
د تاریک شپې
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
chua
chanh chua
تله
تله لیموڼۍ
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط سمت
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت