لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی ګل
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
جلې
جلې مرسته
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
تاریک
د تاریک شپې
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
تله
تله لیموڼۍ
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط سمت
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولي
غیر معمولي ابه