لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
مړ
یو مړ کریسمس بابا
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
خصوصي
خصوصي ځانګړی
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ډب
یو ډب تګ
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
بشپړ
یو بشپړ ترالې