لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر
chết
ông già Noel chết
مړ
یو مړ کریسمس بابا
riêng tư
du thuyền riêng tư
خصوصي
خصوصي ځانګړی
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
béo
một người béo
ډب
یو ډب تګ
thông minh
một học sinh thông minh
ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر