لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ورتنه
د ورتنه خوب
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
د سنګره
یو د سنګره لاره
khô
quần áo khô
خشک
د خشک بڼې
vô ích
gương ô tô vô ích
بې فائده
بې فائده موټر اینې
giống nhau
hai mẫu giống nhau
یوازی
دوه یوازی نمونې
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
nữ
đôi môi nữ
نسوانی
نسوانی خولے