መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
dốc
ngọn núi dốc
ስቃይ
ስቃይ ተራራ
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
tình dục
lòng tham dục tình
ብድንይነታዊ
ብድንይነታዊ ፍሉይነት
xấu xa
cô gái xấu xa
ብምድርግ
ንጥር ብምድርግ
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ኪዳን
ኪዳን ሓደጋ
đắt
biệt thự đắt tiền
ገዛ
ገዛ ብዙር